Có 2 kết quả:

推却 tuī què ㄊㄨㄟ ㄑㄩㄝˋ推卻 tuī què ㄊㄨㄟ ㄑㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to repel
(2) to decline

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to repel
(2) to decline

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0